| No | Trang thiết bị đào tạo thực hành hàn khí |
| 1 | Bàn hàn |
| | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 0 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 1 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| 2 | Rèm che chắn các cabin hàn |
| 2.1 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| | 6 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| 2.2 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| | 16 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| 3 | Tay cầm mỏ hàn cắt |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: Bull.MWC |
| | Khả năng hàn max: 2,5mm |
| | Khả năng cắt max: 30mm |
| | Bao gồm: |
| | - 01 tay cầm chung |
| | - 01 đầu hàn kèm theo 05 bép hàn |
| | - 01 đầu cắt kèm theo 03 bép cắt cỡ trung |
| | - Chiều dài: ~ 450mm |
| | - Cân nặng: 670 gr |
| 4 | Bộ giảm áp (Đồng hồ giảm áp Oxygen ) |
| 4.1 | Đồng hồ giảm áp Oxy |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: BULL.101OX |
| | Áp suất đầu vào: 0 -280 bar |
| | Áp suất đầu ra: 0 - 25 bar |
| | Áp suất làm việc: 0 - 10 bar |
| | Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| 4.2 | Đồng hồ giảm áp Gas (Dùng cho LPG và Acetylene) |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: BULL.101AX |
| | Áp suất đầu vào: 0 -40 bar |
| | Áp suất đầu ra: 0 - 2,5 bar |
| | Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar |
| | Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| 5 | Ống dẫn khí 18 m D8 (Korea) |
| 6 | Trang bị vị trí làm việc hàn |
| | Bộ dụng cụ - bảo hộ lao động dành cho thợ hàn |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: R-AWS |
| | Mặt nạ hàn đội đầu: 01 cái |
| | Kính hàn các số 10, 11, 12: 05 cái |
| | Kính trắng bảo vệ: 05 cái |
| | Găng tay hàn loại dài: 01 đôi |
| | Tạp dề da: 01 cái |
| | Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| | Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| | Ke định vị có từ tính 3": 01 cái |
| | Phấn đánh dấu: 1 hộp |
| | Thước đo mối hàn đa năng SG-1: 01 cái |
| | Hộp nhựa: 01 |
| 7 | Bộ quẹt lửa, ngắt lửa cho hàn gió đá |
| 7.1 | Đánh lửa chuyên dùng nhãn hiệu ITD / model: IG.1 |
| 7.2 | Van ngăn lửa cháy ngược Oxy nhãn hiệu ITD / Model: FA.O |
| 7.3 | Van ngăn lửa cháy ngược Gas nhãn hiệu ITD / Model: FA.A |
| 8 | Xe đẩy bình khí đa năng: |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: MGTR-02 |
| | Sử dụng cho 2 bình Oxy / Gas hoặc Oxy / Acetylene |
| 9 | Hệ thống cung cấp khí |
| 10 | Tay cầm mỏ cắt khí |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: BULL.MC450 |
| | Chiều dày cắt max: 30mm |
| | Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| | Thiết bị kèm theo: 03 bép cắt |
| 11 | Thiết bị hàn - cắt phối hợp |
| | Tay cầm mỏ hàn cắt |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: Bull.MWC |
| | Khả năng hàn max: 2,5mm |
| | Khả năng cắt max: 30mm |
| | Bao gồm: |
| | - 01 tay cầm chung |
| | - 01 đầu hàn kèm theo 05 bép hàn |
| | - 01 đầu cắt kèm theo 03 bép cắt cỡ trung |
| | - Chiều dài: ~ 450mm |
| | - Cân nặng: 670 gr |
| 12 | Bộ dụng cụ hàn |
| | Bộ dụng cụ - bảo hộ lao động dành cho thợ hàn |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: R-AWS |
| | Mặt nạ hàn đội đầu: 01 cái |
| | Kính hàn các số 10, 11, 12: 05 cái |
| | Kính trắng bảo vệ: 05 cái |
| | Găng tay hàn loại dài: 01 đôi |
| | Tạp dề da: 01 cái |
| | Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| | Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| | Ke định vị có từ tính 3": 01 cái |
| | Phấn đánh dấu: 1 hộp |
| | Thước đo mối hàn đa năng SG-1: 01 cái |
| | Hộp nhựa: 01 |
| 13 | Mỏ cắt |
| | Tay cầm mỏ cắt khí |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: BULL.MC450 |
| | Chiều dày cắt max: 30mm |
| | Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| | Thiết bị kèm theo: 03 bép cắt |
| 14 | Bộ vòi thay thế, vòi gia nhiệt và vòi cắt |
| 14.1 | Vòi cắt (Bép cắt) ITD |
| 14.2 | Vòi gia nhiệt (Bép gia nhiệt) ITD |
| 15 | Bộ giảm áp oxy và axêtylen |
| 15.1 | Đồng hồ giảm áp Oxy |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: BULL.101OX |
| | Áp suất đầu vào: 0 -280 bar |
| | Áp suất đầu ra: 0 - 25 bar |
| | Áp suất làm việc: 0 - 10 bar |
| | Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| 15.2 | Đồng hồ giảm áp Gas (Dùng cho LPG và Acetylene) |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: BULL.101AX |
| | Áp suất đầu vào: 0 -40 bar |
| | Áp suất đầu ra: 0 - 2,5 bar |
| | Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar |
| | Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| 16 | Ống dẫn khí 10 m D8 (Korea) |
| 17 | Kính hàn hơi TQ |
| 18 | Thước đo mối hàn chuyên dụng |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: WG25 |
| | Dải đo: 0-25mm |
| | Độ chính xác: 0,1mm |
| | Góc đo: 60, 70, 80 độ |
| 19 | Hệ thống hút khí thải |
| | Tủ hút và lọc khói hàn di động |
| | Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) |
| | Model: E-FEX |
| | Mô tả chung: |
| | Máy hút khói hàn E-FEX là hệ thống hút khói hàn di động cơ bản để sử dụng làm cho môi trường của xưởng sản xuất an toàn & sạch sẽ, an toàn cho thợ hàn và các công nhân khác. |
| | Máy hút khói hàn E-FEX được thiết kế di động, sử dụng cho từng điểm hàn riêng biệt. |
| | Ứng dụng: |
| | Sử dụng cho các nhà xưởng, công việc hàn như sau: |
| | - Xưởng hàn hồ quang: MMA, MIG, TIG, |
| | - Hàn robot |
| | - Hàn SAW |
| | - Hàn đồng (Hàn cắt hơi) và hàn thiếc |
| | Thông số kỹ thuật: |
| | - Điện áp sử dụng: 1 pha - 220V - 50/60Hz |
| | - Công suất quạt hút: 750W |
| | - Lưu lượng quạt hút: 1.200m3/h |
| | - Độ ồn: ≤ 60 dB |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | - Thân tủ: 01 |
| | - Quạt hút ly tâm: 01 |
| | - Dập bụi: 01 |
| | - Lọc khói: 01 |
| | - Tay hút 2M bao gồm ống mềm và tay thép linh động di chuyển tay hút: 01 |
| | - Phếu hút: 01 |
| V | Trang thiết bị máy và dụng cụ gia công - Đào tạo thực hành hàn hồ quang tay |
| 1 | Bàn hàn |
| | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 0 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 1 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| 2 | Rèm che chắn các cabin hàn |
| | Rèm che chắn các cabin hàn |
| | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| | 6 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| | 16 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| 3 | Máy biến áp hàn MIG/MAG/TRI-MIG 240 |
| 3.1 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| | Công suất: 7,5KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| | Hiệu suất làm việc: 80% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.2 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 35KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| | Hiệu suất làm việc: 80% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.3 | Máy hàn MIG/MAG 500A |
| | Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| | Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 31,9KVA |
| | Cường độ dòng hàn max: 500A |
| | Hiệu suất làm việc: 60% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG KR-500: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.4 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| | Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| | Model: NB250 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| | Công suất: 7,5KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| | Hiệu suất làm việc: 80% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.5 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| | Nhãn hiệu: NS - Korea |
| | Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 32KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| | Hiệu suất làm việc: 60% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 4 | Máy biến áp hàn 300 A |
| | Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) |
| | Model: MMA300 - AC |
| | Điện áp sử dụng: 2 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 15 KVA |
| | Cường độ dòng hàn max: 300A |
| | Hiêuj suất làm việc: 70% |
| | Đường kính que hàn max: 4mm |
| | Cân nặng: 115kg |
| | Trọn bộ thiết bọ bao gồm: |
| | - Nguồn hàn: 01 |
| | - Cáp nguồn: 2M |
| | - Kìm hàn 500A + Cáp hàn: 01 |
| | - Kẹp mát 500A = Cáp mát: 01 |
| 5 | Bộ chỉnh lưu hàn 300A - ITD (Singapore) |
| 6 | Bộ biến điện hàn (Biến trở hàn) 300A RED-E |
| 7 | Bộ nguồn cung cấp điện hàn và kìm kẹp que hàn, bộ đồ gá chi tiết, cáp điện có phích cắm nối nguồn |
| 7.1 | Át to mát 3 pha 100A - Sino |
| 7.2 | Cầu giao 3 pha - 100A (VN) |
| 7.3 | Cáp điện 3 pha (20M - 4x6) |
| 7.4 | Kìm chết (TQ) |
| 7.5 | Ke từ tính 3" (RED-E) |
| 7.6 | Cáp nguồn 1 pha 30A - 10M (VN) |
| 7.7 | Kìm hàn 500A + 3M cáp (RED-E) |
| 7.8 | Kẹp mát 500A + 3M cáp (RED-E) |
| 8 | Xe đẩy bình khí đa năng: |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: MGTR-02 |
| | Sử dụng cho 2 bình Oxy / Gas hoặc Oxy / Acetylene |
| 9 | Tủ sấy que hàn |
| | Tủ sấy que hàn 100Kg - 400 độ C |
| | Tủ sấy que hàn 100 kg – 400 độ C / có hẹn giờ |
| | Nhà sản xuất: RED-E |
| | Model: DR100 – 4.0 (Kiểu mới) |
| | Thiết bị cấp nhiệt dạng thanh - độ bền cao. |
| | Thiết bị điều khiển và hiển thị nhiệt độ bằng số. |
| | Điều chỉnh, đặt trước nhiệt độ |
| | Duy trì nhiệt độ sấy đã cài đặt: |
| | - Tự động ngắt khi đạt nhiệt độ cài đặt |
| | - Tự động đóng khi nhiệt độ thấp hơn cài đặt |
| | Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V |
| | Công suất: 4,0 KW |
| | Nhiệt độ sấy max: 350°C |
| | Kích thước buồng sấy: R450xC450xS380 (mm) |
| 10 | Hệ thống bảo quản |
| 11 | Cáp kìm hàn có kìm kẹp que hàn và kẹp chi tiết |
| 11.1 | Kìm hàn 500A + 3M cáp (RED-E) |
| 11.2 | Kìm kẹp chi tiết |
| 12 | Mặt nạ hàn cầm tay ITD (Singapore) |
| 13 | Găng tay hàn MIG/MAG RED-E |
| VI | |
| 1 | Bàn hàn |
| 1.1 | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 0 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| 1.2 | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 1 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| 2 | Máy hàn WIG DC |
| 2.1 | Máy hàn TIG DC 200 |
| | Model DC TIG 200 (ITD - Singapore) |
| | Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz |
| | Công suất max: 5,5KVA |
| | Điện áp không tải: 80V |
| | Dòng hàn max cho TIG: 200A |
| | Dòng hàn max cho que: 150A |
| | Hiệu suất: 40% |
| | Cân nặng: 10,5Kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn: |
| | - Nguồn hàn DC TIG-200 |
| | - Mỏ hàn TIG 3M: 01 |
| | - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 |
| | - Đồng hồ Argon: 01 |
| | - Kẹp kim hàn 2,4: 05 |
| | - Chụp sứ số 6: 05 |
| | - Thân kẹp kim 2,4: 01 |
| 2.2 | Máy hàn TIG DC 200 (Có chức năng hàn que) |
| | Model NST-200 (NS - Korea) |
| | Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz |
| | Công suất max: 3,9KVA |
| | Điện áp không tải: 80V |
| | Dòng hàn max cho TIG: 200A |
| | Dòng hàn max cho que: 150A |
| | Hiệu suất: 40% |
| | Caân nặng: 12,4Kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn: |
| | - Nguồn hàn NST-200 |
| | - Mỏ hàn TIG 3M: 01 |
| | - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 |
| | - Đồng hồ Argon: 01 |
| | - Kẹp kim hàn 2,4: 05 |
| | - Chụp sứ số 6: 05 |
| | - Thân kẹp kim 2,4: 01 |
| 3.1 | Máy hàn GYS WIG AC/DC |
| | Nhãn hiệu Merkel - TQ |
| | Model: TIG315 AC/DC |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Cường độ dòng hàn: 20 - 315A |
| | Caân nặng: 35Kg |
| | Trọn bộ thiết bị bao gồm: |
| | - Nguồn hàn: 01 |
| | - Mỏ hàn TIG 4M: 01 |
| | - Kìm hàn que + cáp hàn: 01 |
| | - Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | - Đồng hồ argon: 01 |
| 3.2 | Máy hàn GYS WIG AC/DC |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: T315 AC/DC |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Cường độ dòng hàn: 20 - 315A |
| | Cân nặng: 35Kg |
| | Trọn bộ thiết bị bao gồm: |
| | - Nguồn hàn: 01 |
| | - Mỏ hàn TIG 4M: 01 |
| | - Kìm hàn que + cáp hàn: 01 |
| | - Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | - Đồng hồ argon: 01 |
| 4 | Mỏ hàn TIG làm mát khí WP26 - 4M / nhãn hiệu ITD |
| 5 | Bộ nguồn cung cấp điện hàn và kìm kẹp que hàn, bộ đồ gá chi tiết, cáp điện có phích cắm nối nguồn |
| 5.1 | Át to mát 3 pha 100A - Sino |
| 5.2 | Cầu giao 3 pha - 100A (VN) |
| 5.3 | Cáp điện 3 pha (20M - 4x6) |
| 5.4 | Kìm chết (TQ) |
| 5.5 | Ke từ tính 3" (RED-E) |
| 5.6 | Cáp nguồn 1 pha 30A - 10M (VN) |
| 5.7 | Kìm hàn 500A + 3M cáp (RED-E) |
| 5.8 | Kẹp mát 500A + 3M cáp (RED-E) |
| 6 | Máy mài cực hàn Vônfram |
| | Máy mài 2 đá 150mm (Kingtony) |
| VII | Trang thiết bị máy và dụng cụ gia công - Đào tạo thực hành Hàn kim loại có khí bảo vệ |
| 1 | Bàn hàn |
| | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 0 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| | Bàn hàn đa năng |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: WT - 1 |
| | Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| | Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| | Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| | Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| | Mặt bàn được trang bị: |
| | - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| | - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| | - Phếu thoát xỉ |
| | - Khay chứa xỉ |
| | - Móc treo kìm hàn |
| | - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| | - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| 2 | Rèm che chắn các cabin hàn |
| 2.1 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| | 6 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| 2.2 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| | 16 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| 3 | Máy hàn MIG/MAG |
| 3.1 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| | Công suất: 7,5KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| | Hiệu suất làm việc: 80% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.2 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| | Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| | Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 35KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| | Hiệu suất làm việc: 80% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.3 | Máy hàn MIG/MAG 500A |
| | Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| | Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 31,9KVA |
| | Cường độ dòng hàn max: 500A |
| | Hiệu suất làm việc: 60% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG KR-500: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.4 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| | Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| | Model: NB250 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| | Công suất: 7,5KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| | Hiệu suất làm việc: 80% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 3.5 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| | Nhãn hiệu: NS - Korea |
| | Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời) |
| | Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| | Công suất: 32KVA |
| | Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| | Hiệu suất làm việc: 60% |
| | Chỉ số an toàn: IP21 |
| | Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| | Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | Nguồn hàn: 01 |
| | Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| | Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| | Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| | Đồng hồ CO2: 01 |
| 4 | Mỏ hàn MIG. MAG |
| 4.1 | Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) MB25 |
| | Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) MB36 |
| | Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) P350 |
| | Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) P500 |
| 5 | Trang bị vị trí làm việc hàn |
| | Bộ dụng cụ - bảo hộ lao động dành cho thợ hàn |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: R-AWS |
| | Mặt nạ hàn đội đầu: 01 cái |
| | Kính hàn các số 10, 11, 12: 05 cái |
| | Kính trắng bảo vệ: 05 cái |
| | Găng tay hàn loại dài: 01 đôi |
| | Tạp dề da: 01 cái |
| | Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| | Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| | Ke định vị có từ tính 3": 01 cái |
| | Phấn đánh dấu: 1 hộp |
| | Thước đo mối hàn đa năng SG-1: 01 cái |
| | Hộp nhựa: 01 |
| 6 | Bộ dụng cụ vệ sinh |
| 6.1 | Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| 6.2 | Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| 7 | Xe đẩy bình khí đa năng: |
| | Nhãn hiệu: RED-E |
| | Model: MGTR-02 |
| | Sử dụng cho 2 bình Oxy / Gas hoặc Oxy / Acetylene |
| 8 | Tủ bảo quản: Tủ dụng cụ 5 ngăn TQ |
| 9 | Cáp kìm 2x với kìm hàn kẹp điện cực và dây cáp nối mát có kẹp |
| 9.1 | Kìm hàn 500A + cáp hàn 3M |
| 9.2 | Kẹp mát 500A + Cáp mát 3M |
| 10 | Mặt nạ hàn cầm tay ITD (Singapore) |
| 11 | Găng tay hàn MIG/MAG (REDE) |
| 12 | Hệ thống hút khí thải |
| | Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) |
| | Model: E-FEX |
| | Mô tả chung: |
| | Máy hút khói hàn E-FEX là hệ thống hút khói hàn di động cơ bản để sử dụng làm cho môi trường của xưởng sản xuất an toàn & sạch sẽ, an toàn cho thợ hàn và các công nhân khác. |
| | Máy hút khói hàn E-FEX được thiết kế di động, sử dụng cho từng điểm hàn riêng biệt. |
| | Ứng dụng: |
| | Sử dụng cho các nhà xưởng, công việc hàn như sau: |
| | - Xưởng hàn hồ quang: MMA, MIG, TIG, |
| | - Hàn robot |
| | - Hàn SAW |
| | - Hàn đồng (Hàn cắt hơi) và hàn thiếc |
| | Thông số kỹ thuật: |
| | - Điện áp sử dụng: 1 pha - 220V - 50/60Hz |
| | - Công suất quạt hút: 750W |
| | - Lưu lượng quạt hút: 1.200m3/h |
| | - Độ ồn: ≤ 60 dB |
| | Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| | - Thân tủ: 01 |
| | - Quạt hút ly tâm: 01 |
| | - Dập bụi: 01 |
| | - Lọc khói: 01 |
| | - Tay hút 2M bao gồm ống mềm và tay thép linh động di chuyển tay hút: 01 |
| | - Phếu hút: 01 |