| BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHO ĐÀO TẠO NGÀNH HÀN | ||
| | | |
| | Đánh dấu mầu hồng: ITD (Singapore) | |
| | Đánh dấu màu hồng: RED-E (Vietnam) | |
| | Đánh dấu mầu xanh: NS - Korea | |
| | Đánh dấu mầu vàng: Markel - China | |
| | Đánh dấu màu ghi: Không nhãn hiệu - China | |
| | | |
| TT | TÊN THIẾT BỊ, ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN | |
| | Ngành - Nghề: Hàn | |
| DỤNG CỤ, THIẾT BỊ AN TOÀN | ||
| Dụng cụ cứu thương | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Dụng cụ sơ cấp cứu | ||
| Cáng cứu thương | ||
| Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Bình xịt bọt CO2 | ||
| Bình xịt bột CO2 | ||
| Bảng tiêu lệnh chữa cháy | ||
| Cát phòng cháy | ||
| Xẻng xúc cát | ||
| Họng nước cứu hoả | ||
| Thang cứu hoả | ||
| Dụng cụ bảo hộ lao động | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Mặt nạ hàn cầm tay | ||
| Mặt nạ hàn đội đầu | ||
| Kính hàn hơi, cắt hơi | ||
| Mặt nạ phòng chống độc | ||
| Găng tay da model WLG.REDE | ||
| Găng tay vải | ||
| Găng tay sợi | ||
| Giầy da | ||
| Kính hàn điện | ||
| Yếm hàn WA.REDE | ||
| DỤNG CỤ, THIẾT BỊ CHUYÊN NGHÀNH | ||
| Máy hàn hồ quang xoay chiều ARC250 | ||
| Nhãn hiệu: Markel - TQ | ||
| Model: ARC250 | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 18KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 32 - 200A | ||
| Hiệu suất làm việc: 85% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | ||
| Cân nặng: 60kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Kìm hàn + cáp hàn: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Máy hàn hồ quang xoay chiều MMA.250AC | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: MMA250AC | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 18,5KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 30 - 200A | ||
| Hiệu suất làm việc: 85% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | ||
| Cân nặng: 65kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Kìm hàn + cáp hàn: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Máy hàn hồ quang xoay chiều ARC250DC | ||
| Nhãn hiệu: Markel - TQ | ||
| Model: ARC250DC | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 9KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 32 - 200A | ||
| Hiệu suất làm việc: 85% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | ||
| Cân nặng: 16kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Kìm hàn + cáp hàn: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Máy hàn MMA DC 200 | ||
| Model NSA-200 (NS - Korea) | ||
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 7,0KVA | ||
| Điện áp không tải: 76V | ||
| Dòng hàn max: 165A | ||
| Hiệu suất: 60% | ||
| Caân nặng: 8,7Kg | ||
| Cáp sơ cấp: 3,5mm2 | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn NSA-200 | ||
| - Kìm hàn que và cáp hàn 3M: 01 | ||
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | ||
| Máy hàn hồ quang một chiều MMA.250DC | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: MMA.250DC | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 9KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 20 - 200A | ||
| Hiệu suất làm việc: 85% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | ||
| Cân nặng: 15kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Kìm hàn + cáp hàn: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Máy hàn MIG / MAG | ||
| Máy hàn MIG/MAG 250A | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời) | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 7,5KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 50 - 250A | ||
| Hiệu suất làm việc: 80% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm | ||
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Mỏ hàn MIG 200A: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | ||
| Đồng hồ CO2: 01 | ||
| Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời) | ||
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 35KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 60 - 500A | ||
| Hiệu suất làm việc: 80% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm | ||
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Mỏ hàn MIG 500A: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | ||
| Đồng hồ CO2: 01 | ||
| Máy hàn MIG/MAG 500A | ||
| Nhãn hiệu: Markel - TQ | ||
| Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời) | ||
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 31,9KVA | ||
| Cường độ dòng hàn max: 500A | ||
| Hiệu suất làm việc: 60% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm | ||
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Mỏ hàn MIG KR-500: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01 | ||
| Đồng hồ CO2: 01 | ||
| Máy hàn MIG/MAG 250A | ||
| Nhãn hiệu: Markel - TQ | ||
| Model: NB250 (Bộ cấp dây rời) | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 7,5KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 50 - 250A | ||
| Hiệu suất làm việc: 80% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm | ||
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Mỏ hàn MIG 200A: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | ||
| Đồng hồ CO2: 01 | ||
| Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que | ||
| Nhãn hiệu: NS - Korea | ||
| Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời) | ||
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | ||
| Công suất: 32KVA | ||
| Cường độ dòng hàn: 60 - 500A | ||
| Hiệu suất làm việc: 60% | ||
| Chỉ số an toàn: IP21 | ||
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm | ||
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | ||
| Nguồn hàn: 01 | ||
| Mỏ hàn MIG 500A: 01 | ||
| Kẹp mát + cáp mát: 01 | ||
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | ||
| Đồng hồ CO2: 01 | ||
| Máy hàn TIG DC 200 | ||
| Model DC TIG 200 (ITD - Singapore) | ||
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 5,5KVA | ||
| Điện áp không tải: 80V | ||
| Dòng hàn max cho TIG: 200A | ||
| Dòng hàn max cho que: 150A | ||
| Hiệu suất: 40% | ||
| Cân nặng: 10,5Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn DC TIG-200 | ||
| - Mỏ hàn TIG 3M: 01 | ||
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | ||
| - Đồng hồ Argon: 01 | ||
| - Kẹp kim hàn 2,4: 05 | ||
| - Chụp sứ số 6: 05 | ||
| - Thân kẹp kim 2,4: 01 | ||
| Máy hàn TIG DC 200 (Có chức năng hàn que) | ||
| Model NST-200 (NS - Korea) | ||
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 3,9KVA | ||
| Điện áp không tải: 80V | ||
| Dòng hàn max cho TIG: 200A | ||
| Dòng hàn max cho que: 150A | ||
| Hiệu suất: 40% | ||
| Caân nặng: 12,4Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn NST-200 | ||
| - Mỏ hàn TIG 3M: 01 | ||
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | ||
| - Đồng hồ Argon: 01 | ||
| - Kẹp kim hàn 2,4: 05 | ||
| - Chụp sứ số 6: 05 | ||
| - Thân kẹp kim 2,4: 01 | ||
| Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A | ||
| Nhãn hiệu: NS - Korea | ||
| Model: NSDC-1000A | ||
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 80KVA | ||
| Điện áp không tải: 77V | ||
| Dòng hàn max: 1.000A | ||
| Hiệu suất: 100% | ||
| Cân nặng: 36Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn DC1000: 01 | ||
| - Xe hàn tự động DC SAW: 01 | ||
| - Đường ray 1,8M: 01 | ||
| - Cáp điều khiển 20M: 01 | ||
| - Cáp hàn 95mm2 20M: 01 | ||
| - Cáp mát 95mm2 - 5M: 01 | ||
| - Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01 | ||
| - Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01 | ||
| Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: DC-1.000A | ||
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 85KVA | ||
| Điện áp không tải: 80V | ||
| Dòng hàn max: 1.000A | ||
| Hiệu suất: 100% | ||
| Cân nặng: 115Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn DC1000: 01 | ||
| - Xe hàn tự động: 01 | ||
| - Đường ray 1,8M: 01 | ||
| - Cáp điều khiển 20M: 01 | ||
| - Cáp hàn 95mm2 20M: 01 | ||
| - Cáp mát 95mm2 - 5M: 01 | ||
| - Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01 | ||
| - Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01 | ||
| Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A | ||
| Nhãn hiệu: Merkel (TQ) | ||
| Model: MZ-1.000A | ||
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 69,8KVA | ||
| Điện áp không tải: 80V | ||
| Dòng hàn max: 1.000A | ||
| Hiệu suất: 100% | ||
| Cân nặng: 125Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn DC1000: 01 | ||
| - Xe hàn tự động: 01 | ||
| - Đường ray: 02 | ||
| - Cáp điều khiển 10M: 01 | ||
| - Cáp hàn 10M: 01 | ||
| - Cáp mát 95mm2 - 2M: 01 | ||
| - Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01 | ||
| - Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01 | ||
| Robot hàn | ||
| Robot hàn 6 trục | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: ITD.TC1006A - 144/200 + ITD.MEGMEET EHAVE CM | ||
| Nguồn điện sử dụng: 3 pha 380V - 50/60Hz | ||
| Robot hàn 6 trục ITD.TC1006A-144/200 bao gồm: | ||
| - Tay robot | ||
| - Bộ điều khiển | ||
| - Nguồn hàn | ||
| - Bộ cáp nối + đầu nối | ||
| Thông số chính của tay robot: | ||
| - Số trục: 06 | ||
| - Khả năng với: 1.440mm | ||
| - Tải nâng của tay: 6kg | ||
| Công suất sử dụng: 1,7KVA | ||
| - Góc xoay max: +330 - 330 | ||
| - Góc xoay min: +82-68 | ||
| Thông số chính của nguồn hàn: | ||
| - Chế độ điều khiển: Full digital | ||
| - Điện áp sử dụng: 3 pha - 380V | ||
| - Tần số: 30 - 80 Hz | ||
| - Công suất nguồn: 13,5 KVA | ||
| - Điện áp không tải: 63,7V | ||
| - Dòng hàn: 30-400A | ||
| - Cường độ dòng hàn: 30- 400A | ||
| - Điện áp hàn: 12 - 38V | ||
| - Hiệu suất làm việc: 350A -100% (40 độ C) | ||
| - Chế độ hàn: MIG/MAG/MMA/Solid wire / Flux-cored wire | ||
| - Hồ quang động: -9 ~ +9 | ||
| - Giao diện kết nối robot: Có | ||
| - Gia diện kết nối chờ: Có | ||
| - Tốc độ cấp dây: 1,4 - 24m/min | ||
| - Cấp bapr vệ: IP23S | ||
| - Nhiệt độ bảo quản: -30 độ C đến +50 độ C | ||
| - Cân nặng: 48kg | ||
| Máy hàn điện tử | ||
| Máy hàn Laser Fiber | ||
| Máy hàn ma sát | ||
| Máy hàn plasma | ||
| Máy cắt ô xy khí cháy | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Đồng hồ ga | ||
| Nhãn hiệu: ITD - Singapore | ||
| Model: BULL.101.AC (Sử dugj cho cả Ace và LPG) | ||
| Áp suất đầu vào: 0 - 40 bar | ||
| Áp suất đầu ra max: 2,5 bar | ||
| Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar | ||
| Đồng hồ ô xy | ||
| Nhãn hiệu: ITD - Singapore | ||
| Model: BULL.101.OX | ||
| Áp suất đầu vào: 0 - 280 bar | ||
| Áp suất đầu ra max: 25 bar | ||
| Áp suất làm việc: 0 - 10 bar | ||
| Dây dẫn khí đôi D8, dài 5M | ||
| Mỏ cắt khí cỡ trung | ||
| Nhãn hiệu: ITD - Singapore | ||
| Model: BULL.MC450 | ||
| Chiều dày cắt max: 30mm | ||
| Chiều dài mỏ cắt: 450mm | ||
| Phụ tùng kèm theo: 03 bép cắt cỡ trung | ||
| Bình ga 12kg - VN | ||
| Chai ô xy 40L - TQ | ||
| Máy hàn khí | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Đồng hồ Acetylene | ||
| Nhãn hiệu: ITD - Singapore | ||
| Model: BULL.101.AC (Sử dugj cho cả Ace và LPG) | ||
| Áp suất đầu vào: 0 - 40 bar | ||
| Áp suất đầu ra max: 2,5 bar | ||
| Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar | ||
| Đồng hồ ô xy | ||
| Nhãn hiệu: ITD - Singapore | ||
| Model: BULL.101.OX | ||
| Áp suất đầu vào: 0 - 280 bar | ||
| Áp suất đầu ra max: 25 bar | ||
| Áp suất làm việc: 0 - 10 bar | ||
| Mỏ hàn hơi ITD | ||
| Nhãn hiệu: ITD - Singapore | ||
| Model: BULL.LW | ||
| Chiều dày hàn: 2,5mm | ||
| Chiều dài mỏ hàn: 390mm | ||
| Phụ tùng kèm theo: 05 bép hàn | ||
| Dây dẫn khí đôi D8, dài 5M | ||
| Bình axetylen 40 Lít | ||
| Chai ô xy 40 Lít | ||
| Đánh lửa chuyên dùng | ||
| Máy hàn điểm di động 3.000A | ||
| Máy hàn điểm mini 3.000A (Máy hàn rút tôn) | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: MINISPOT | ||
| Ứng dụng: | ||
| - Sửa chữa vỏ xe ô tô du lịch | ||
| - Sản xuất tủ, hộp mỏng | ||
| - Dậy nghề | ||
| Đặc điểm: | ||
| - Điều chỉnh dòng hàn vô cấp bằng điện tử nên dễ dàng chọn dòng hàn phù hợp. | ||
| - Chức năng tự ngắt khi có sự cố quá nhiệt để nâng cao tuổi thọ biến áp hàn | ||
| - Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn | ||
| - Trang bị rắc nối nhanh cáp hàn, mỏ hàn điểm, búa giật, long đen hàn | ||
| Thông số kỹ thuật : | ||
| - Điện áp: 1 pha - 220V - 50/60Hz | ||
| - Cường độ dòng hàn: 600A - 3.000A | ||
| - Điện áp không tải max: 6V | ||
| - Công suất: 5,5 KVA | ||
| - Hiệu suất làm việc ở dòng max: 10% | ||
| - Khả năng hàn 1 phía max: 0,8mm + 0,8 mm | ||
| - Khả năng hàn rút tôn max: 1,2mm | ||
| - Cân nặng: 17kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn hàn: 01 | ||
| - Dây nguồn: 01 | ||
| - Mỏ hàn điểm + Cáp hàn: 01 | ||
| - Búa giật: 01 | ||
| - Long đen hàn rút tôn: 01 | ||
| Máy hàn tiếp xúc đường | ||
| Đèn khò - Mỏ gia nhiệt DS-301 | ||
| Mỏ hỏa công (Mỏ hơ, mỏ gia nhiệt) đa điểm | ||
| Nhãn hiệu: Daesung (Korea) | ||
| Model: DS-301(M) | ||
| Thông Số Kỹ Thuật: | ||
| - Chiều dài: 1.000 mm | ||
| - Áp suất Oxy: 0,3 – 0,4 bar | ||
| - Áp suất LPG: 0,05 – 0,1 bar | ||
| - Lưu lượng khí Oxy: 5.000 – 10.000 L/h | ||
| - Lưu lượng khí LPG: 1.500 – 2.500 L/h | ||
| Số bép hơ kèm theo: 03 | ||
| Đèn khò - Mỏ gia nhiệt ITD - 301 | ||
| Mỏ hỏa công (Mỏ hơ, mỏ gia nhiệt) đa điểm | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: ITD301.1 | ||
| Thông Số Kỹ Thuật: | ||
| - Chiều dài: 1.000 mm | ||
| - Áp suất Oxy: 0,3 – 0,4 bar | ||
| - Áp suất LPG: 0,05 – 0,1 bar | ||
| - Lưu lượng khí Oxy: 5.000 – 10.000 L/h | ||
| - Lưu lượng khí LPG: 1.500 – 2.500 L/h | ||
| Số bép hơ kèm theo: 03 | ||
| Lò nhiệt luyện | ||
| Lò rèn | ||
| Mỏ hàn đốt | ||
| Mỏ hàn điện | ||
| Máy cắt khí con rùa, cắt ống CG2-11G | ||
| Máy cắt ống chuyen dùng Model GPC | ||
| Máy cắt khí chuyên dùng CG1 - 30 | ||
| Máy cắt khí chuyên dùng Model GTC | ||
| Máy cắt CNC Plasma / Gas | ||
| Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) | ||
| Model: CNC-2060 / P200 | ||
| Khoảng cách 2 ray: 3.000mm | ||
| Chiều dài ray: 6.000mm | ||
| Phạm vi cắt: 2.000x6.000mm | ||
| Mô tơ chuyển động: Servo motor | ||
| Tốc độ cắt: 0 - 8.000 mm/ph | ||
| Dòng cắt Plasma max: 200A | ||
| Chiều dày cắt Gas: Đục lỗ 5 - 60mm / cắt biên 5 - 200mm | ||
| Chiều dày cắt Plasma max: 30mm | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Dàn cắt CNC - 2060: 01 | ||
| - Mỏ cắt gas: 01 | ||
| - Nguồn cắt Plasma 200A: 01 | ||
| - Mỏ cắt Plasma và cáp 10M: 01 | ||
| - Đồng hồ khí cắt: 01 | ||
| - Kẹp mát và cáp mát 3M: 01 | ||
| Máy cắt Plasma NSP-80 | ||
| Nhãn hiệu: NS (Korea) | ||
| Model: NSP-80 | ||
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 10KVA | ||
| Điện áp không tải: 100V | ||
| Dòng cắt: 20 - 80A | ||
| Hiệu suất: 70% | ||
| Chiều dày cắt nhỏ hơn 20mm | ||
| Cân nặng: 27Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn cắt NSP: 01 | ||
| - Mỏ cắt plasma: 01 | ||
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | ||
| - Bộ bép cắt: 02 | ||
| Máy cắt Plasma P80 | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: P80 | ||
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | ||
| Công suất max: 10KVA | ||
| Điện áp không tải: 100V | ||
| Dòng cắt: 20 - 80A | ||
| Hiệu suất: 70% | ||
| Chiều dày cắt nhỏ hơn 20mm | ||
| Cân nặng: 27Kg | ||
| Thiết bị tiêu chuẩn: | ||
| - Nguồn cắt NSP: 01 | ||
| - Mỏ cắt plasma: 01 | ||
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | ||
| - Bộ bép cắt: 02 | ||
| Máy cắt Laser | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: Lasercut – 1500 | ||
| • Khoảng cách 2 ray (X) 2000 mm | ||
| • Chiều dài ray (Y) 4500 mm | ||
| • Phạm vi cắt (XxY) 1700x 3400 mm (2200x4500x1200mm) | ||
| • Mô tơ chuyển động: Hybrid servo motor Leadshine + Dual Driver 400W | ||
| • Tốc độ cắt 0~8000mm/ph | ||
| • Chiều dày cắt gas Đục lỗ 5~60mm, cắt biên 5~200mm | ||
| • Chiều dày cắt plasma Phụ thuộc nguồn cắt | ||
| Máy được trang bị cùng với: | ||
| • Bộ điều khiển Fast CNC: màn hình màu 7.0 inch | ||
| • Đầu cắt oxy gas, bao gồm: | ||
| - Mỏ cắt oxy gas + bép cắt | ||
| - Bộ mồi lửa tự động | ||
| • Đầu cắt plasma, bao gồm: | ||
| - Bộ gá kẹp và chống gãy mỏ cắt plasma | ||
| - Bộ THC tự động nâng hạ mỏ cắt plasma | ||
| - Thiết bị chia áp và chống nhiễu plasma | ||
| • Phần mềm sắp xếp tối ưu hóa tôn, chuyển đổi CAD to CNC | ||
| Máy cắt Laser | ||
| Nhãn hiệu: Merkel (TQ) | ||
| Model: MK – 1530 | ||
| • Khoảng cách 2 ray (X) 2000 mm | ||
| • Chiều dài ray (Y) 4500 mm | ||
| • Phạm vi cắt (XxY) 1700x 3400 mm (2200x4500x1200mm) | ||
| • Mô tơ chuyển động: Hybrid servo motor Leadshine + Dual Driver 400W | ||
| • Tốc độ cắt 0~8000mm/ph | ||
| • Chiều dày cắt gas Đục lỗ 5~60mm, cắt biên 5~200mm | ||
| • Chiều dày cắt plasma Phụ thuộc nguồn cắt | ||
| Máy được trang bị cùng với: | ||
| • Bộ điều khiển Fast CNC: màn hình màu 7.0 inch | ||
| • Đầu cắt oxy gas, bao gồm: | ||
| - Mỏ cắt oxy gas + bép cắt | ||
| - Bộ mồi lửa tự động | ||
| • Đầu cắt plasma, bao gồm: | ||
| - Bộ gá kẹp và chống gãy mỏ cắt plasma | ||
| - Bộ THC tự động nâng hạ mỏ cắt plasma | ||
| - Thiết bị chia áp và chống nhiễu plasma | ||
| • Phần mềm sắp xếp tối ưu hóa tôn, chuyển đổi CAD to CNC | ||
| Máy cắt đĩa | ||
| Máy thử độ cứng vật liệu | ||
| Máy thử kéo, nén vạn năng | ||
| Máy soi tổ chức kim loại | ||
| Máy cắt mẫu kim loại | ||
| Máy mài mẫu | ||
| Máy siêu âm kim loại | ||
| Máy từ tính | ||
| Máy kiểm tra Xquang | ||
| Máy thử độ dai va đập | ||
| Kính lúp | ||
| Kính hiển vi | ||
| Máy đo độ nhám | ||
| Máy nén khí | ||
| Máy mài 2 đá 2 đá | ||
| Máy mài 2 đá 300mm | ||
| Model: GR300 | ||
| Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) | ||
| Hình thức đẹp, sử dụng an toàn, dễ sử dụng. | ||
| Quy cách đá mài: | ||
| Đường kính ngoài 300mm | ||
| Chiều dày 40mm - 50mm | ||
| Đường kính lỗ 75mm | ||
| Công suất: 1.500W | ||
| Tốc độ vòng quay: 1.420 v/ph | ||
| Chiều cao tổng: 1.150mm | ||
| Trọng lượng: ~ 72kg | ||
| Máy mài cầm tay | ||
| Kéo cần | ||
| Cưa tay | ||
| Kéo cầm tay | ||
| Dụng cụ cầm tay nghề hàn | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Kìm cắt dây hàn | ||
| Búa gõ xỉ hàn | ||
| Đục bằng | ||
| Dũa dẹt | ||
| Kìm kẹp phôi | ||
| Dụng cụ đo cơ khí | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Thước lá | ||
| Ke góc | ||
| Thước dây | ||
| Căn mẫu | ||
| Thước cặp | ||
| Pan me đo ngoài | ||
| Pan me đo trong | ||
| Thước đo chiều sâu | ||
| Đồng hồ so | ||
| Thước đo góc vạn năng | ||
| Dụng cụ đo điện | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Đồng hồ đo vạn năng | ||
| Bút thử điện | ||
| Dụng cụ vạch dấu | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Mũi vạch | ||
| Chấm dấu | ||
| Com pa vanh | ||
| Com pa đo trong | ||
| Com pa đo ngoài | ||
| Thước kiểm tra mối hàn đa năng ITD | ||
| Thước kiểm tra mối hàn | ||
| Model: WG25 | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| - Dải đo: 0 – 25mm | ||
| - Độ chính xác: 0,1mm | ||
| - Gó đo: 60, 70, 80 độ | ||
| Dụng cụ tháo lắp | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Tô vít | ||
| Mỏ lết | ||
| Cờ lê | ||
| Búa nguội | ||
| Búa tạ | ||
| Máy mài 2 đá 300mm | ||
| Model: GR300 | ||
| Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) | ||
| Hình thức đẹp, sử dụng an toàn, dễ sử dụng. | ||
| Quy cách đá mài: | ||
| Đường kính ngoài 300mm | ||
| Chiều dày 40mm - 50mm | ||
| Đường kính lỗ 75mm | ||
| Công suất: 1.500W | ||
| Tốc độ vòng quay: 1.420 v/ph | ||
| Chiều cao tổng: 1.150mm | ||
| Trọng lượng: ~ 72kg | ||
| Ê tô 250mm | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: V10 | ||
| Khả năng kẹp max: 150mm | ||
| Chiều rộng miệng kẹp: 250mm | ||
| Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 85mm | ||
| Xoay 360 độ | ||
| - Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | ||
| - Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | ||
| - Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | ||
| - Chất liệu: hợp kim gang. | ||
| - Cân nặng: 29kg | ||
| Ê tô 200mm | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: V8 | ||
| Khả năng kẹp max: 170mm | ||
| Chiều rộng miệng kẹp: 200mm | ||
| Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 75mm | ||
| Xoay 360 độ | ||
| - Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | ||
| - Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | ||
| - Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | ||
| - Chất liệu: hợp kim gang. | ||
| - Cân nặng: 18kg | ||
| Ê tô 150mm | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: V6 | ||
| Khả năng kẹp max: 170mm | ||
| Chiều rộng miệng kẹp: 150mm | ||
| Xoay 360 độ | ||
| Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 72mm | ||
| - Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | ||
| - Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | ||
| - Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | ||
| - Chất liệu: hợp kim gang. | ||
| - Cân nặng: 13kg | ||
| Ê tô 125mm | ||
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | ||
| Model: V5 | ||
| Khả năng kẹp max: 125mm | ||
| Chiều rộng miệng kẹp: 118mm | ||
| Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 55mm | ||
| Xoay 360 độ | ||
| - Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | ||
| - Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | ||
| - Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | ||
| - Chất liệu: hợp kim gang. | ||
| - Cân nặng: 8kg | ||
| Đethuyền 50kg | ||
| Đe thuyền | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: E50 | ||
| Cân nặng: 50 kg | ||
| Có thể đặt hàng theo yêu cầu | ||
| Bàn máp | ||
| Tủ sấy que hàn 100Kg - 400 độ C | ||
| Tủ sấy que hàn 100 kg – 400 độ C / có hẹn giờ | ||
| Nhà sản xuất: RED-E | ||
| Model: DR100 – 4.0 (Kiểu mới) | ||
| Thiết bị cấp nhiệt dạng thanh - độ bền cao. | ||
| Thiết bị điều khiển và hiển thị nhiệt độ bằng số. | ||
| Điều chỉnh, đặt trước nhiệt độ | ||
| Duy trì nhiệt độ sấy đã cài đặt: | ||
| - Tự động ngắt khi đạt nhiệt độ cài đặt | ||
| - Tự động đóng khi nhiệt độ thấp hơn cài đặt | ||
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V | ||
| Công suất: 4,0 KW | ||
| Nhiệt độ sấy max: 350°C | ||
| Kích thước buồng sấy: R450xC450xS380 (mm) | ||
| Mô hình các chi tiết lắp ghép cơ bản | ||
| Mẫu đo | ||
| Mối ghép cơ khí | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Mối ghép hàn | ||
| Mói ghép trơn | ||
| Mối ghép ren | ||
| Mối ghép then | ||
| Mẫu vật liệu | ||
| Mẫu linh kiện điện tử | ||
| Bàn hàn đa năng | ||
| Bàn hàn đa năng | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: WT - 0 | ||
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … | ||
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) | ||
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) | ||
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) | ||
| Mặt bàn được trang bị: | ||
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. | ||
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng | ||
| - Phếu thoát xỉ | ||
| - Khay chứa xỉ | ||
| - Móc treo kìm hàn | ||
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay | ||
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn | ||
| Bàn hàn đa năng | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: WT - 1 | ||
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … | ||
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) | ||
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) | ||
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) | ||
| Mặt bàn được trang bị: | ||
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. | ||
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng | ||
| - Phếu thoát xỉ | ||
| - Khay chứa xỉ | ||
| - Móc treo kìm hàn | ||
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay | ||
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn | ||
| Giá để bài tập | ||
| Mẫu hàn | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Mẫu hàn tấm giáp mối | ||
| Mẫu hàn tấm ghép góc | ||
| Mẫu hàn trục tròn | ||
| Đồ gá hàn | ||
| Mỗi bộ bao gồm: | ||
| Đồ gá tấm giáp mối | ||
| Đồ gá góc | ||
| Đồ gá ống | ||
| Cabin hàn đặt riêng (Không liền kề với cabin khác) | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: WS2.000 | ||
| Nhà sản xuất: ETS-ANHOA hoặc RED-E | ||
| Kích thước (dài x rộng x cao): 2.000 x 2.000 x 2.000 mm. | ||
| Cửa bạt chống cháy (Cao X Rộng): 2.000 x 1.000 | ||
| Vách cabin được làm bằng tôn tấm 0,8mm và được sơn tĩnh điện màu xanh. | ||
| Tấm vách quây 3 phía | ||
| Mặt trước cabin được chia làm 2 phần: | ||
| Khung tôn chia làm 2 phần: ½ phía dưới sơn màu xanh, ½ phía trên nhựa trong | ||
| Rèm che cửa nhiều tấm cao su hoặc bạt màu tối, treo và trượt được trên thanh tròn D27 | ||
| Cabin hàn được trang bị: | ||
| - Đèn LED 2M | ||
| - Cầu giao 3 pha - 50A | ||
| - Bảng điện có trang bị công tắc đèn, ổ cắm 1 pha, cầu chì 1 pha | ||
| - Bộ các vật tư phụ (Bu lông, vít nở, …) để lắp đặt cabin | ||
| - Hướng dẫn lắp đặt | ||
| - Trang bị tự chọn: Tay hút khói hàn linh động 2M | ||
| Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn | ||
| Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn | ||
| Cabin hàn liền kề (3 cabin dặt liền kề với nhau) | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: WS2.000 | ||
| Nhà sản xuất: ETS-ANHOA hoặc RED-E | ||
| Kích thước (dài x rộng x cao): 2.000 x 2.000 x 2.000 mm. | ||
| Cửa bạt chống cháy (Cao X Rộng): 2.000 x 1.000 | ||
| Vách cabin được làm bằng tôn tấm 0,8mm và được sơn tĩnh điện màu xanh. | ||
| Tấm vách quây 3 phía | ||
| Mặt trước cabin được chia làm 2 phần: | ||
| Khung tôn chia làm 2 phần: ½ phía dưới sơn màu xanh, ½ phía trên nhựa trong | ||
| Rèm che cửa nhiều tấm cao su hoặc bạt màu tối, treo và trượt được trên thanh tròn D27 | ||
| Cabin hàn được trang bị: | ||
| - Đèn LED 2M | ||
| - Cầu giao 3 pha - 50A | ||
| - Bảng điện có trang bị công tắc đèn, ổ cắm 1 pha, cầu chì 1 pha | ||
| - Bộ các vật tư phụ (Bu lông, vít nở, …) để lắp đặt cabin | ||
| - Hướng dẫn lắp đặt | ||
| - Trang bị tự chọn: Tay hút khói hàn linh động 2M | ||
| Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn | ||
| Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn | ||
| Hệ thống hút khói hàn cho bộ 3 ca bin hàn liền kề | ||
| Hệ thống hút khói hàn cho 3 ca bin hàn liền kề | ||
| Nhãn hiệu: RED-E | ||
| Model: WE-3 | ||
| Tay hút linh động 2M: | ||
| Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn | ||
| Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn | ||
| Ống chờ của tay hút sẽ được kết nối với hệ thống đường ống chính để đưa khí hàn ra ngoài | ||
| Phễu, có tay cầm gắn liền với ống hút di động để tăng hiệu quả hút cục bộ | ||
| Phễu hút làm bằng tôn 0,5 – 0,6 mm | ||
| Đường ống hút chính: | ||
| - Đường ống hút chính được làm bằng tôn hoa, dạng ống xoắn- cuộn mép liên tục, dày 0,6mm. | ||
| - Tiết diện ống Ф150 - 350 mm, giảm dần về cuối tính từ quạt hút để làm đều lưu lượng hút tại mỗi cabin. | ||
| - Tại mỗi vị trí của cabin, hệ thống đường hút chính sẽ được phân nhánh bằng các T, cút | ||
| - Đường ống tiêu chuẩn của T, cút phân nhánh là Ф100 – Ф120, tương ứng với đường kính tay hút. | ||
| - Đường ống chính sẽ được nối với quạt hút bằng các cút Ф350 và đầu thu tương ứng với quạt hút | ||
| - T, cút được làm bằng tôn hoa, dày 0,5 – 0,6 mm | ||
| Quạt hút | ||
| Toàn bộ hệ thống được trang bị 01 quạt hút có thông số như sau: | ||
| - Điện áp sử dụng: 3 pha | ||
| - Lưu lượng quạt hút 4.200 – 10.000 m3/h cho dãy gồm 3 cabin liền kề | ||
| - Công suất: 3 - 5,5 KW | ||
| - Tốc độ: 1.400 v/ph – 3.200 v/ph | ||
| - Sử dụng attomat 50A | ||
| Ống xả | ||
| - Ống xả được làm bằng tôn hoa 0,8 – 1,0 mm và gấp mép liên tục, đảm bảo cứng vững | ||
| - Kích thước ống xả: 400 x 400 mm | ||
| - Trang bị nón che mưa | ||
| Tài liệu hướng dẫn lắp đặt | ||
| Chai khí hoạt tính | ||
| Chai khí trơ | ||
Thiết bị dậy nghề hàn - Phương án 1
☎️ Hotline : 0983217958
Mã sản phẩm: Thiết bị tiêu chuẩn dậy nghề hàn
Tình trạng:
Hết hàng
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 3077



